Characters remaining: 500/500
Translation

cognitive semantics

Academic
Friendly

"Cognitive semantics" (tạm dịch "ngữ nghĩa nhận thức") một lĩnh vực trong ngôn ngữ học nghiên cứu cách con người hiểu diễn đạt nghĩa của từ câu dựa trên những kinh nghiệm tri thức của họ về thế giới. Thay vì chỉ xem xét nghĩa từ ngữ theo cách truyền thống (chẳng hạn như nghĩa từ điển), cognitive semantics chú trọng đến mối liên hệ giữa ngôn ngữ tư duy, cảm xúc, cũng như những trải nghiệm cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Cognitive semantics helps us understand how language reflects our mental processes.

    • Ngữ nghĩa nhận thức giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ phản ánh các quá trình tư duy của chúng ta.
  2. In cognitive semantics, metaphors are seen as fundamental to our understanding of concepts.

    • Trong ngữ nghĩa nhận thức, các ẩn dụ được coi cơ bản cho việc chúng ta hiểu các khái niệm.
Các biến thể từ gần giống:
  • Cognitive (adj): Nhận thức. dụ: "cognitive development" (phát triển nhận thức).
  • Semantics (noun): Ngữ nghĩa. dụ: "The semantics of the word can change in different contexts." (Ngữ nghĩa của từ có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cognitive linguistics: Ngôn ngữ học nhận thức. Đây một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả cognitive semantics, nghiên cứu cách ngôn ngữ liên quan đến tư duy tri thức.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Hiện tại, "cognitive semantics" không cụm từ hay động từ cụ thể nào đi kèm đặc biệt. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nghiên cứu ngữ nghĩa hoặc ngôn ngữ học như:

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The study of cognitive semantics offers insights into how different cultures conceptualize time."

    • Nghiên cứu về ngữ nghĩa nhận thức cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các nền văn hóa khác nhau hình dung về thời gian.
  • "Understanding cognitive semantics can enhance our ability to learn new languages by connecting concepts with our existing knowledge."

    • Hiểu ngữ nghĩa nhận thức có thể nâng cao khả năng học ngoại ngữ của chúng ta bằng cách kết nối các khái niệm với tri thức hiện có của mình.
Kết luận:

"Cognitive semantics" một lĩnh vực thú vị giúp chúng ta hiểu hơn về mối liên hệ giữa ngôn ngữ cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận.

Noun
  1. Ngôn Ngữ Học Tri Nhận.

Comments and discussion on the word "cognitive semantics"